Trong video này, bạn sẽ học từ vựng về thức ăn (thực phẩm) phổ biến nhất bằng tiếng Pháp. Để nghe hiểu và phát âm đúng, bạn hãy xem video nhiều lần, nhắc lại theo giáo viên. Ví dụ như khi giáo viên nói “du poisson”, bạn hãy nhắc lại “du poisson”. Khi giáo viên nói “des fruits de mer”, bạn hãy nhắc lại “des fruits de mer”. Khi giáo viên nói “un oeuf”, bạn hãy nhắc lại “un oeuf”…
Để hiểu từ vựng về thức ăn (thực phẩm) trong bài đọc và sử dụng lại trong bài viết, bạn hãy chép lại nhiều lần danh sách từ mới dưới đây. Bạn cũng nên sử dụng các hình ảnh trong video để hiểu nghĩa của từ. Dưới đây là danh sách các thực phẩm trong video (được trình bày theo thứ tự xuất hiện):
– du poisson
– des fruits de mer
– un oeuf, des œufs
– du boeuf
– du porc
– de l’agneau
– du poulet
– du veau
– du beurre
– du fromage, des fromages
– du lait
– un yaourt
– du pain
– des pâtes
– du riz
– de l’eau
– du thé (un thé)
– du café (un café)
– du vin
– du jus de fruit (un jus de fruit)
– de la bière (une bière)
– de l’huile
– du sel
– du poivre
– du sucre
Sau khi nắm vững từ vựng chủ đề thức ăn (thực phẩm), bạn có thể chuyển sang bài từ vựng tiếp theo: